Contents
→ Em (tôi)/ đang học bài.
CN VN
C động từ V
Phần trước |
Phần trung tâm |
Phần sau |
Đã |
đi |
nhiều nơi |
Cũng |
ra |
những câu đố oái oăm để hỏi mọi người. |
Còn đang |
tìm |
tìm được ngay câu trả lời |
Chưa, chẳng, hãy, đừng, chớ |
làm |
bài tập |
→ Quan hệ thời gian, sự tiếp diễn |
→ Bổ sung ý nghĩa, mục đích, cách thức hành động |