Bạn thấy thông tin doanh nghiệp mình đang bị sai xin vui lòng nhập mã Capcha dưới đây và Bấm Cập Nhật chúng tôi tiến hành cập nhật thông tin cho quý vị !
Xin lưu ý:tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo
Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn
Xin cảm ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | 96330 | |
2 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 96310 |
3 | 96200 | |
4 | Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật | 96100 |
5 | Cho thuê thiết bị giải trí là toàn bộ yếu tố giải trí | 93290 |
6 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 |
7 | Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâuChi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Đại diện cho thương nhân; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại | 82990 |
8 | Tổ chức trình diễn hội chợ sản phẩm nông nghiệp(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | 82300 |
9 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |
10 | Dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch | 79200 |
11 | Hoạt động hướng dẫn du lịch | 79120 |
12 | Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch | 79110 |
13 | 77290 | |
14 | Cho thuê Thuyền giải trí, canô, thuyền buồm | 77210 |
15 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
16 | Thiết kế vị trí và hình thức thể hiện khác trên web | 73100 |
17 | Cung cấp dịch vụ ăn uống tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu | 56210 |
18 | Bán lẻ Thuốc lá điếu, xì gà | 47240 |
19 | Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia | 47230 |
20 | Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động | 45420 |
21 | Lắp đặt, bộ phận lắp đặt và phụ tùng lắp đặt, lắp đặt thiết bị đồ đạc | 43300 |
22 | Lắp đặt hệ thống báo động an toàn điện tửChi tiết: – Hoạt động lắp đặt hệ thống điện: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Hệ thống chiếu sáng, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, – Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. | 43210 |
23 | Các hoạt động tiến hành xây dựng hoặc chuẩn bị cơ sở vật chất | 43120 |
24 | Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác | 43110 |
25 | Hoạt động nạo vét đường thủy | 42900 |
26 | Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước | 42200 |
27 | Sản xuất quần áo lao động và phục vụ | 41000 |
28 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 |
29 | In ấn | 18110 |
30 | Cho thuê xe có động cơChi tiết: Cho thuê xe du lịch | 7710 |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) | 5630 |
32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) | 5610 |
33 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộChi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô | 4933 |
37 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
38 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựngChi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. | 4663 |
40 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
41 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
42 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa | 4610 |
43 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
44 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |