Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN NAM – TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI – TNHH MỘT THÀNH VIÊN (TÊN CŨ VPĐD MIỀN NAM-TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (TP. HÀ NỘI)).
1811 | In ấn(trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loạiChi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua – bán vàng miếng) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)Chi tiết: – Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng xe ô tô |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộChi tiết: – Đại lý bán vé tàu hỏa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tảiChi tiết: – Đại lý bán vé máy bay cho các hãng hàng không. Dịch vụ đại lý tàu biển |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâuChi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêchi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đấtChi tiết: dịch vụ tư vấn, môi giới, quản lý, định giá, sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanChi tiết: Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình, hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng(trừ thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâuChi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ, môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khácChi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |