1, 100, 1000 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Thế Nào

Contents

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 1000 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền việt nam

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Có Nên Đặt Tên Con Gái Có Chữ Lót Là Thiên Độc Đáo Nhất, Ai Thấy Cũng Ưng

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. doanhnhan.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc / Đồng Việt Nam
1 CNY 3549,72000 VND
5 CNY 17748,60000 VND
10 CNY 35497,20000 VND
20 CNY 70994,40000 VND
50 CNY 177486,00000 VND
100 CNY 354972,00000 VND
250 CNY 887430,00000 VND
500 CNY 1774860,00000 VND
1000 CNY 3549720,00000 VND
2000 CNY 7099440,00000 VND
5000 CNY 17748600,00000 VND
10000 CNY 35497200,00000 VND
READ:  Nơi Bán Miến Cao Bằng Bao Nhiêu Tiền 1Kg, Giá Miến Dong Cao

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VND 0,00028 CNY
5 VND 0,00141 CNY
10 VND 0,00282 CNY
20 VND 0,00563 CNY
50 VND 0,01409 CNY
100 VND 0,02817 CNY
250 VND 0,07043 CNY
500 VND 0,14086 CNY
1000 VND 0,28171 CNY
2000 VND 0,56342 CNY
5000 VND 1,40856 CNY
10000 VND 2,81712 CNY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85560 1,17735 87,62660 1,47981 1,59825 1,08275 23,62350
1,16877 1 1,37605 102,41500 1,72956 1,86798 1,26549 27,61040
0,84935 0,72672 1 74,42700 1,25690 1,35750 0,91965 20,06500
0,01141 0,00976 0,01344 1 0,01689 0,01824 0,01236 0,26959

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: 100Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Dm, M: Bài Tập Minh Hoạ, Chuyển Đổi Milimét Để Centimet (Mm → Cm)

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: quy đổi