Tỷ Giá Chuyển Đổi 100 Cambodia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Được Bao Nhiêu 2021

Contents

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 100 cambodia bằng bao nhiêu tiền việt nam

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Top 10 Phim Đa Nhân Cách Đặc Sắc Nhất Trong Phim Khiến Người Xem Ám Ảnh

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. doanhnhan.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đồng Việt Nam
1 KHR 5,65332 VND
5 KHR 28,26660 VND
10 KHR 56,53320 VND
20 KHR 113,06640 VND
50 KHR 282,66600 VND
100 KHR 565,33200 VND
250 KHR 1413,33000 VND
500 KHR 2826,66000 VND
1000 KHR 5653,32000 VND
2000 KHR 11306,64000 VND
5000 KHR 28266,60000 VND
10000 KHR 56533,20000 VND
READ:  Kim Cương 1 Carat Kim Cương Bằng Bao Nhiêu Ly ? Kim Cương 1 Carat Là Mấy Ly, Bao Nhiêu Ly

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riel Campuchia
1 VND 0,17689 KHR
5 VND 0,88443 KHR
10 VND 1,76887 KHR
20 VND 3,53774 KHR
50 VND 8,84435 KHR
100 VND 17,68870 KHR
250 VND 44,22175 KHR
500 VND 88,44350 KHR
1000 VND 176,88700 KHR
2000 VND 353,77400 KHR
5000 VND 884,43500 KHR
10000 VND 1768,87000 KHR

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85400 1,18110 87,75450 1,48104 1,59878 1,08085 23,66390
1,17096 1 1,38305 102,75900 1,73428 1,87215 1,26563 27,71010
0,84665 0,72304 1 74,29900 1,25395 1,35364 0,91510 20,03550
0,01140 0,00973 0,01346 1 0,01688 0,01822 0,01232 0,26966

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Xem Phim Bi Thương Ngược Dòng Thành Sông (Bản Điện Ảnh), Ghim Trên Bi Thương Ngược Dòng Thành Sông

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: quy đổi